dissection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissection
Phát âm : /di'sekʃn/
+ danh từ
- sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc
- sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây)
- sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissection":
dejection detection diction digestion dissection dissociation
Lượt xem: 386