--

disseminated sclerosis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminated sclerosis

+ Noun

  • bệnh xơ cứng lan tỏa
  • bệnh xơ cứng rải rác
Từ liên quan
Lượt xem: 443