--

dissentingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissentingly

Phát âm : /di'sentiɳli/

+ phó từ

  • bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissentingly"
Lượt xem: 316