--

disservice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disservice

Phát âm : /'dis'sə:vis/

+ danh từ

  • sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ
    • to do somebody a disservice
      báo hại ai; chơi khăm ai một vố
Từ liên quan
Lượt xem: 426