--

dissipative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissipative

Phát âm : /'disipeitiv/

+ tính từ

  • xua tan, làm tiêu tan
  • phung phí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissipative"
Lượt xem: 321