--

dissociated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissociated

Phát âm : /di'souʃieitid/

+ tính từ

  • bị phân ra, bị tách ra
  • (hoá học) bị phân tích, bị phân ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissociated"
Lượt xem: 332