dissociation constant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissociation constant+ Noun
- hệ số phân tách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissociation constant"
- Những từ có chứa "dissociation constant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ thường thủy chung có nghĩa không đổi hằng số sắt son hằng lượng thường xuyên gia quyến có hậu more...
Lượt xem: 446