--

dissociative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissociative

Phát âm : /di'souʃiətiv/

+ tính từ

  • phân ra, tách ra
  • (hoá học) phân tích, phân ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissociative"
Lượt xem: 141