--

distichous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distichous

Phát âm : /'distikəs/

+ tính từ

  • (thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distichous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "distichous"
    distich distichous
Lượt xem: 277