--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distillatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distillatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distillatory
Phát âm : /dis'tilətəri/
+ tính từ
để cất
distillatory vessel
bình cất
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
distillatory
:
để cấtdistillatory vessel bình cất