--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distorted shape
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distorted shape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distorted shape
+ Noun
sự biến dạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distorted shape"
Những từ có chứa
"distorted shape"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
méo
quẹo cọ
giáo hoá
quẹo
khuôn
khuôn khổ
bà mụ
hình dạng
uốn nắn
thành hình
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
distorted shape
:
sự biến dạng