--

distortedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distortedly

Phát âm : /dis'tɔ:tidli/

+ phó từ

  • vặn vẹo, méo mó
  • bóp méo, xuyên tạc
Lượt xem: 223