--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distortedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distortedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distortedly
Phát âm : /dis'tɔ:tidli/
+ phó từ
vặn vẹo, méo mó
bóp méo, xuyên tạc
Lượt xem: 223
Từ vừa tra
+
distortedly
:
vặn vẹo, méo mó