--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distortionist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distortionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distortionist
Phát âm : /dis'tɔ:ʃənist/
+ danh từ
người vẽ tranh biếm hoạ
người làm trò vặn người; "người rắn"
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
distortionist
:
người vẽ tranh biếm hoạ