--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distractingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distractingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distractingly
Phát âm : /dis'træktiɳli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
distractingly
:
làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí