--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distress signal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distress signal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distress signal
+ Noun
giống distress call
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distress signal"
Những từ có chứa
"distress signal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
báo hiệu
ra hiệu
ám hiệu
dấu hiệu
hiệu
bằng chân
đùm bọc
kêu cứu
làm dấu
bấu víu
more...
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
distress signal
:
giống distress call