--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distressingness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distressingness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distressingness
+ Noun
sự đau đớn, sự khó nhọc
she feared the painfulness of childbirth
cô ấy sợ sự đau đớn khi sinh nở
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
distressingness
:
sự đau đớn, sự khó nhọcshe feared the painfulness of childbirthcô ấy sợ sự đau đớn khi sinh nở