--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distributive shock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distributive shock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributive shock
+ Noun
sốc do lưu thông máu kém
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distributive shock"
Những từ có chứa
"distributive shock"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giật
hoãn xung
ngứa tai
ngứa mắt
sốc
gai
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
distributive shock
:
sốc do lưu thông máu kém