--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
district attorney
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
district attorney
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: district attorney
+ Noun
Ủy viên công tố quận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "district attorney"
Những từ có chứa
"district attorney"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
miền
quận
huyện
huyện đường
chưởng lý
huấn đạo
quận ủy
huyện ủy
huyện đội
bảo an binh
more...
Lượt xem: 1013
Từ vừa tra
+
district attorney
:
Ủy viên công tố quận