--

divaricate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divaricate

Phát âm : /dai'værikit /

+ tính từ

  • (sinh vật học) phân nhánh[dai'værikeit]

+ nội động từ

  • tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
Lượt xem: 209