--

divarication

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divarication

Phát âm : /dai,væri'keiʃn/

+ danh từ

  • sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh
  • chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)
Lượt xem: 217