--

diversified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diversified

+ Adjective

  • có nhiều mặt, đặc tính, dạng thức, thành phần; đa dạng hóa
    • diversified scenery
      cảnh quan đa dạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diversified"
Lượt xem: 372