diverted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diverted+ Adjective
- được làm cho vui, thích thú, buồn cười
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amused entertained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diverted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diverted":
departed divert diverted - Những từ có chứa "diverted":
diverted undiverted
Lượt xem: 631