divestiture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divestiture
Phát âm : /dai'vestitʃə/ Cách viết khác : (divestment) /dai'vestmənt/
+ danh từ
- sự cởi quần áo; sự lột quần áo
- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
Lượt xem: 454