--

dividable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dividable

+ Adjective

  • có thể chia được (thường không để lại số dư)
    • 15 is dividable by 3.
      15 có thể chia hết cho 3.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dividable"
Lượt xem: 266