dividend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dividend
Phát âm : /'dividend/
+ danh từ
- (toán học) số bị chia, cái bị chia
- (tài chính) tiền lãi cổ phần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dividend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dividend":
diffident dividend - Những từ có chứa "dividend":
dividend dividend-warrant
Lượt xem: 442