dividing line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dividing line+ Noun
- ranh giới phân chia
- there is a narrow line between sanity and insanity
có một ranh giới hẹp giữa sự lành mạnh và sự điên rồ
- there is a narrow line between sanity and insanity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
line demarcation contrast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dividing line"
- Những từ có chứa "dividing line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 864