--

dividing line

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dividing line

+ Noun

  • ranh giới phân chia
    • there is a narrow line between sanity and insanity
      có một ranh giới hẹp giữa sự lành mạnh và sự điên rồ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dividing line"
Lượt xem: 863