--

divine revelation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divine revelation

+ Noun

  • Mạc Khải Thiên Chúa, thiên khải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divine revelation"
  • Những từ có chứa "divine revelation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đoán bói cồng
Lượt xem: 981