divinity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divinity
Phát âm : /di'viniti/
+ danh từ
- tính thần thánh
- thần thánh
- the Divinity
đức Chúa
- the Divinity
- người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
- thân khoa học (ở trường đại học)
- Doctor of Divinity
tiến sĩ thần học ((viết tắt) D.D.)
- Doctor of Divinity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
theology divinity fudge deity god immortal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divinity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divinity":
definite divinity - Những từ có chứa "divinity":
divinity divinity fudge doctor of divinity
Lượt xem: 637