--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dixiecrats
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dixiecrats
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dixiecrats
+ Noun
cánh Dân chủ miền nam
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
States' Rights Democratic Party
Dixiecrats
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
dixiecrats
:
cánh Dân chủ miền nam
+
death tax
:
giống death duty
+
phính
:
PlumpMá phínhPlump cheeksPhinh phính (láy, ý giảm)
+
v-j day
:
ngày chiến thắng quân Nhật (trong đại chiến II)
+
rhapsody
:
bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)