--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dock-dues
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dock-dues
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dock-dues
Phát âm : /'dɔkidʤ/ Cách viết khác : (dock-dues) /'dɔkdju:z/
+ danh từ
thuế biển
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
dock-dues
:
thuế biển
+
phẫn uất
:
Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
+
cotton-spinner
:
thợ kéo sợi
+
maintenance
:
sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quảnfor the maintenance of their rights, the workmen must struggle để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
+
hophead
:
người nghiện ma tuý