dockhand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dockhand+ Noun
- Công nhân bốc dỡ ở bến tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stevedore loader longshoreman docker dock worker dockworker dock-walloper lumper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dockhand"
Lượt xem: 928