--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
docking fee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
docking fee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: docking fee
+ Noun
Thuế biển
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
docking fee
:
Thuế biển
+
chung quanh
:
Surrounding area, neighbourhoodchung quanh làng có lũy tre bao bọcthere is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the villagetừ nốiAboutthu thập tài liệu chung quanh một vấn đềto gather materials about a questiondư luận xôn xao chung quanh cái tin ấythere was a stir in public opinion about that piece of news
+
quả
:
fruit
+
nguôi nguôi
:
xem nguôi (láy)
+
nhoay nhoáy
:
xem nhoáy (láy)