doctor's bill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor's bill+ Noun
- hóa đơn khám bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor's bill"
- Những từ có chứa "doctor's bill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh dự thảo chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc phó bảng tiến sĩ nữ bác sĩ niêm yết more...
Lượt xem: 109