doctor of laws
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor of laws+ Noun
- tiến sỹ luật học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Doctor of Laws LLD
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor of laws"
- Những từ có chứa "doctor of laws" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy luật khám bệnh chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc nhạc gia tiến sĩ phó bảng hình luật more...
Lượt xem: 164