doddering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doddering
Phát âm : /'dɔdəriɳ/ Cách viết khác : (doddery) /'dɔdəri/
+ tính từ
- run run, run lẫy bẫy
- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
Từ liên quan
Lượt xem: 449