--

dog's breakfast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog's breakfast

+ Noun

  • công việc hỗn độn, bừa bãi
    • they made a real dog's breakfast of that job
      Họ đã làm xáo trộn công việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog's breakfast"
  • Những từ có chứa "dog's breakfast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quà sáng ăn phở
Lượt xem: 771