--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dog breeding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dog breeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog breeding
+ Noun
chó nuôi, chó thuần chủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog breeding"
Những từ có chứa
"dog breeding"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gia giáo
chăn nuôi
nông tang
chuồng trại
lai tạo
heo nái
đắc địa
mỗ
cân đối
Việt
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
dog breeding
:
chó nuôi, chó thuần chủng