--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dollarfish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dollarfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dollarfish
+ Noun
loài cá nhỏ làm thức ở bờ biển Đại tây Dương
loài cá biển nhỏ, có cơ thể tròn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
moonfish
Atlantic moonfish
horsefish
horsehead
horse-head
Selene setapinnis
Poronotus triacanthus
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
dollarfish
:
loài cá nhỏ làm thức ở bờ biển Đại tây Dương
+
báo ơn
:
to return thanks; to render thanks
+
eau claire
:
một thị trấn ở phía tây trung tâm Wisconsin
+
nối tiếp
:
Succeed
+
delairea odorata
:
loài cây leo mọng nước vùng Nam Mỹ, có hoa vàng, được tronngf trong nhà làm vật trang trí