--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domestic carp
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domestic carp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic carp
+ Noun
chép vàng chanh vẩy rồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic carp"
Những từ có chứa
"domestic carp"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội chính
bẻ bai
he
cá giếc
cá chày
cá chép
bụng
gia súc
gia cầm
gia chính
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
domestic carp
:
chép vàng chanh vẩy rồng
+
công nghiệp
:
Industrycông nghiệp nặngHeavy Industrycông nghiệp nhẹlight industry
+
chứng tỏ
:
To prove, to denote
+
phụ cận
:
surrounding, adjacentVùng phụ cận thành phốAdjacent areas to a town
+
khuynh thành
:
BewitchingSắc đẹp khuynh thànhBewitching beauty