--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domestic violence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domestic violence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic violence
+ Noun
phạm tội bạo hành, bạo lực gia đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic violence"
Những từ có chứa
"domestic violence"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phiến động
nội chính
gia súc
bạo lực
gia cầm
bất bạo động
bạo hành
gia chính
đối nội
hành hung
more...
Lượt xem: 823
Từ vừa tra
+
domestic violence
:
phạm tội bạo hành, bạo lực gia đình