domestication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestication
Phát âm : /də,mesti'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật)
- sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
- sự khai hoá
- ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà
Lượt xem: 348