--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
done with
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
done with
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: done with
+ Adjective
không còn quan tâm tới nữa, đã từ bỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
done with(p)
through with(p)
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
done with
:
không còn quan tâm tới nữa, đã từ bỏ