--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
donee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
donee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donee
Phát âm : /dou'ni:/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người nhận quà tặng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donee"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"donee"
:
dame
dan
dane
deem
den
dene
denim
deny
dime
din
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
donee
:
người nhận quà tặng