--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doorjamb
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doorjamb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doorjamb
+ Noun
thanh đứng khung cửa
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
doorjamb
:
thanh đứng khung cửa
+
ram
:
cừu đực (chưa thiến)
+
cao thâm
:
High and deep; deepÔng ấy học vấn cao thâmHe has deep knowledge
+
pasture
:
đồng cỏ, bãi cỏ
+
bản lai
:
(cũ) OriginalNghĩa bản lai của một từOriginal meaning of a word