doormat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doormat
Phát âm : /'dɔ:mæt/
+ danh từ
- thảm chùi chân (để ở cửa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
welcome mat weakling wuss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doormat"
Lượt xem: 407