--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dopamine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dopamine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dopamine
+ Noun
đopamin - một loại catecholamine có nguồn gốc từ dopa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Dopastat
Intropin
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
dopamine
:
đopamin - một loại catecholamine có nguồn gốc từ dopa