--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doppler radar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doppler radar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doppler radar
+ Noun
Rađa dùng sóng điện từ phản chiếu để phân biệt mục tiêu tĩnh, động và xác định vận tốc của mục tiêu
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
doppler radar
:
Rađa dùng sóng điện từ phản chiếu để phân biệt mục tiêu tĩnh, động và xác định vận tốc của mục tiêu
+
newsy
:
(thông tục) lắm tin, nhiều tin