--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doppler radar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doppler radar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doppler radar
+ Noun
Rađa dùng sóng điện từ phản chiếu để phân biệt mục tiêu tĩnh, động và xác định vận tốc của mục tiêu
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
doppler radar
:
Rađa dùng sóng điện từ phản chiếu để phân biệt mục tiêu tĩnh, động và xác định vận tốc của mục tiêu
+
ocean lane
:
đường tàu biển
+
vogue
:
mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hànhit is now the vogue cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hànhall the vogue thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộngto be in vogue đang thịnh hành, đang được chuộngto be out of vogue không còn thịnh hànhto come into vogue thành cái mốtto have a great vogue thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
+
clam
:
(động vật học) con trai (Bắc-Mỹ)
+
decision
:
sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)