dormitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dormitory
Phát âm : /'dɔ:mitri/ Cách viết khác : (dorms) /dɔ:mz/
+ danh từ
- phòng ngủ (tập thể...)
- nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
- khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dormitory room dorm room dorm residence hall hall student residence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dormitory"
- Những từ có chứa "dormitory":
dormitory dormitory room - Những từ có chứa "dormitory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ký túc xá học xá nhà ngủ
Lượt xem: 944